DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,51 | 3,99 | 3,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,82 | 2,17 | 2,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,61 | 0,72 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,61 | 2,55 | 2,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.334,56 | 2.708,91 | 2.202,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 73,84 | 16,04 | -18,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,16 | 12,51 | 10,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,00 | 4,13 | 4,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,22 | 77,81 | 73,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,40 | 67,45 | 75,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,76 | 30,07 | 23,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,50 | 65,65 | 71,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,03 | 23,88 | 10,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,21 | 102,07 | 113,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 482,46 | 557,39 | 585,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,23 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,54 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,77 | 1,69 | 1,45 |