DUPONT
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | 0,28 | 1,42 | 0,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,78 | 1,39 | 5,66 | 0,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,17 | 0,24 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,20 | 1,04 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,11 | 46,32 | 116,86 | 138,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 340,36 | 206,49 | 152,31 | 18,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,44 | 3,52 | 4,90 | 0,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,14 | 1,87 | 7,05 | 0,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,98 | 96,40 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 77,47 | 80,35 | 77,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 824,17 | 580,44 | 510,15 | 607,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 605,57 | 284,89 | 3,66 | 2,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,04 | 334,14 | 45,95 | 203,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.718,58 | 999,44 | 545,11 | 624,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 60,55 | 80,55 | 155,00 | 155,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,71 | 2,74 | 8,94 | 2,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,08 | 1,78 | 8,87 | 2,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,54 | 0,64 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,20 | 0,04 | 0,17 |