DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,07 | 5,44 | 5,58 | 6,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,35 | 7,05 | 6,72 | 7,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 0,65 | 0,70 | 0,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,18 | 1,18 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 151,84 | 147,24 | 158,99 | 170,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,77 | -3,03 | 7,98 | 7,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,37 | 35,77 | 36,33 | 39,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,38 | 8,19 | 8,46 | 8,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 99,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,00 | 86,00 | 79,40 | 83,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,71 | 24,65 | 42,04 | 53,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,69 | 36,74 | 34,50 | 35,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,49 | 9,49 | 8,00 | 7,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 298,13 | 292,08 | 256,89 | 201,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 85,44 | 83,28 | 77,35 | 53,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,21 | 3,41 | 3,24 | 2,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,98 | 3,11 | 2,96 | 2,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,48 | 0,50 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,18 | 0,18 | 0,21 |