DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,29 | 10,88 | 3,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,32 | 64,60 | 36,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,08 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 2,00 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 51,60 | 144,31 | 79,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 58,55 | 179,67 | -45,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,00 | 80,32 | 63,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,97 | 80,21 | 60,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,29 | 83,84 | 63,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 96,06 | 95,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 128,69 | 95,48 | 71,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,77 | 80,52 | 72,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 147,66 | 126,31 | 152,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -84,77 | 33,74 | -58,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,50 | 1,20 | 0,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 1,20 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,95 | 0,88 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,12 | 1,00 | 0,82 |