DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,95 | 0,68 | 0,18 | 0,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,94 | 0,90 | 0,27 | 0,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,61 | 0,46 | 0,37 | 0,57 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,63 | 1,77 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 92,94 | 70,45 | 60,71 | 93,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,74 | -24,20 | -13,83 | 53,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,34 | 13,77 | 13,08 | 12,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,37 | 6,39 | 7,03 | 5,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,21 | 14,15 | 6,81 | 10,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,00 | 99,11 | 57,47 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 248,72 | 334,42 | 383,35 | 263,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,27 | 113,87 | 218,37 | 90,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,56 | 11,05 | 8,33 | 18,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 307,10 | 457,04 | 581,97 | 352,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,61 | 30,45 | 28,05 | 20,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,53 | 1,41 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 1,19 | 0,95 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,42 | 0,41 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,63 | 0,77 | 0,77 |