DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,11 | 18,24 | 11,14 | 1,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,71 | 5,48 | 4,44 | 0,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,49 | 1,94 | 1,63 | 1,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,01 | 1,72 | 1,54 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 153,43 | 182,96 | 131,63 | 98,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,27 | 19,25 | -28,06 | -25,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,91 | 23,89 | 28,21 | 22,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,19 | 7,55 | 5,52 | 1,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,88 | 90,71 | 93,63 | 63,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 79,98 | 85,88 | 85,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,05 | 22,77 | 8,27 | 1,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,53 | 20,64 | 27,91 | 94,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,31 | 3,13 | 6,18 | 8,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 41,39 | 40,95 | 36,29 | 79,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -26,78 | -15,87 | -13,54 | -11,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,39 | 0,56 | 0,49 | 0,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,14 | 0,35 | 0,22 | 0,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,78 | 0,84 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,01 | 0,72 | 0,54 | 0,82 |