DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,41 | 5,48 | 3,85 | 7,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,42 | 14,16 | 9,41 | 13,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,35 | 0,38 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,12 | 1,08 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,55 | 35,98 | 38,33 | 56,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,40 | -1,57 | 6,55 | 46,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,38 | 27,82 | 25,42 | 32,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,09 | 16,70 | 18,39 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 95,58 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,50 | 84,81 | 79,08 | 79,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,53 | 169,32 | 167,32 | 205,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,69 | 123,69 | 98,95 | 110,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,60 | 150,78 | 67,06 | 94,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 598,29 | 734,81 | 631,76 | 460,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 54,26 | 61,39 | 58,40 | 55,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,60 | 6,56 | 8,34 | 4,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,47 | 5,66 | 7,09 | 3,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,30 | 0,35 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,12 | 0,08 | 0,21 |