DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,41 | -17,46 | 4,45 | 1,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,56 | -10,73 | 1,61 | 0,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,55 | 0,89 | 0,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,95 | 3,10 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 234,18 | 214,70 | 377,97 | 240,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,61 | -8,32 | 76,05 | -36,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,58 | 1,18 | 6,97 | 7,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,31 | -3,60 | 5,23 | 6,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,62 | 297,73 | 30,67 | 12,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,08 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 177,16 | 206,19 | 185,25 | 131,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 194,35 | 237,38 | 116,36 | 279,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,74 | 40,95 | 51,75 | 45,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 359,14 | 450,70 | 307,88 | 396,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,88 | 18,53 | 42,81 | 64,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,08 | 1,16 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,50 | 0,74 | 0,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,32 | 0,25 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,33 | 1,95 | 2,10 | 1,16 |