DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,24 | 5,50 | 2,58 | 1,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,58 | 6,13 | 6,88 | 5,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,80 | 0,79 | 0,42 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,13 | 0,90 | 0,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 361,27 | 366,73 | 384,98 | 183,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,53 | 1,51 | 4,98 | -52,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,54 | 10,66 | 11,14 | 12,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,06 | 8,44 | 8,94 | 8,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,97 | 87,23 | 92,59 | 88,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,85 | 83,26 | 83,06 | 77,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 220,92 | 208,27 | 627,52 | 923,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,98 | 88,96 | 101,06 | 232,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,33 | 10,83 | 23,25 | 13,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 330,10 | 328,16 | 747,54 | 1.328,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 259,61 | 270,48 | 736,97 | 636,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,87 | 5,57 | 15,31 | 20,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,57 | 4,20 | 13,43 | 17,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,29 | 0,15 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,15 | 0,05 | 0,03 |