DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,81 | -4,70 | -34,52 | 3,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,25 | -1,69 | -5,98 | 0,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 0,81 | 1,14 | 1,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,27 | 3,41 | 5,07 | 4,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 529,69 | 418,74 | 646,10 | 577,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,78 | -20,95 | 54,30 | -10,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,25 | 22,22 | 10,71 | 16,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,83 | 1,26 | -4,10 | 3,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,88 | -134,40 | 145,89 | 23,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,30 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,85 | 92,66 | 72,96 | 77,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 237,99 | 302,17 | 205,52 | 215,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,90 | 96,42 | 114,69 | 103,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 261,41 | 338,21 | 261,09 | 258,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,39 | 59,51 | 25,51 | 50,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,18 | 1,06 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,32 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,25 | 0,19 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,27 | 2,41 | 4,07 | 3,26 |