DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,06 | 0,52 | 0,25 | 2,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,19 | 0,18 | 0,09 | 0,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,30 | 0,72 | 0,78 | 1,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,63 | 4,05 | 3,39 | 3,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 184,49 | 157,97 | 140,88 | 203,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,84 | -14,37 | -10,82 | 44,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,09 | 10,12 | 11,18 | 8,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,16 | 6,28 | 6,46 | 4,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,52 | 3,49 | 1,95 | 20,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,13 | 81,14 | 74,05 | 78,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,45 | 101,64 | 69,27 | 154,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,50 | 3,97 | 5,72 | 2,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,30 | 29,17 | 15,48 | 31,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 104,28 | 152,07 | 121,73 | 169,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,00 | -6,61 | 15,99 | 16,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 0,91 | 1,52 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 0,88 | 1,44 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,70 | 0,74 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,63 | 3,05 | 2,39 | 2,53 |