DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,79 | 5,17 | 8,43 | 13,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,41 | 0,46 | 0,86 | 0,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 5,95 | 9,39 | 8,84 | 10,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,20 | 1,11 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.153,85 | 1.720,67 | 1.158,22 | 1.478,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 56,04 | 49,12 | -32,69 | 27,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,12 | 7,56 | 9,63 | 6,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,87 | 0,72 | 1,20 | 1,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,73 | 79,42 | 89,93 | 82,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,96 | 79,40 | 79,42 | 79,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,66 | 10,65 | 9,78 | 4,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,39 | 17,44 | 1,36 | 2,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,43 | 0,96 | 0,61 | 0,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 40,45 | 25,77 | 23,03 | 18,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 100,51 | 90,45 | 60,04 | 46,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,67 | 3,91 | 5,60 | 2,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,56 | 1,80 | 5,25 | 2,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,34 | 0,44 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,20 | 0,11 | 0,26 |