DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,15 | 6,73 | 7,43 | 8,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,51 | 13,47 | 14,16 | 16,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,61 | 0,47 | 0,48 | 0,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,07 | 1,10 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 339,34 | 60,05 | 63,39 | 67,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 487,09 | -82,30 | 5,55 | 6,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,78 | 47,85 | 48,67 | 47,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,03 | 18,49 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,06 | 79,74 | 86,73 | 87,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,97 | 70,98 | 16,58 | 8,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,45 | 56,50 | 61,31 | 66,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,30 | 2,31 | 3,64 | 2,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 36,08 | 237,19 | 184,50 | 189,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,85 | 30,70 | 21,01 | 25,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,36 | 4,69 | 2,90 | 3,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,78 | 4,13 | 2,35 | 3,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,70 | 0,76 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,10 | 0,08 |