DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,27 | 18,15 | 6,73 | 7,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,14 | 6,51 | 13,47 | 14,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 2,61 | 0,47 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,07 | 1,07 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 57,80 | 339,34 | 60,05 | 63,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,87 | 487,09 | -82,30 | 5,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,32 | 16,78 | 47,85 | 48,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,00 | 8,03 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,67 | 81,06 | 79,74 | 86,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,52 | 2,97 | 70,98 | 16,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 71,07 | 6,45 | 56,50 | 61,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,30 | 0,30 | 2,31 | 3,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 196,17 | 36,08 | 237,19 | 184,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,27 | 25,85 | 30,70 | 21,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,17 | 4,36 | 4,69 | 2,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,58 | 3,78 | 4,13 | 2,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,74 | 0,70 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,07 | 0,07 | 0,10 |