DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,86 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,40 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,10 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,75 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,48 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 80,76 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,84 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,47 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 245,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,33 | 21,01 | 25,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,06 | 2,90 | 3,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,32 | 2,35 | 3,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,76 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,10 | 0,08 |