DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,87 | 8,99 | 17,18 | 17,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,19 | 3,35 | 6,37 | 7,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,81 | 0,94 | 1,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,31 | 3,30 | 2,87 | 2,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 74,00 | 81,84 | 91,65 | 87,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,18 | 10,59 | 11,99 | -4,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,32 | 17,28 | 22,41 | 21,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,06 | 4,32 | 8,24 | 8,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,55 | 97,54 | 99,18 | 98,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,91 | 79,45 | 77,89 | 84,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 343,19 | 360,33 | 140,32 | 195,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,28 | 5,76 | 10,45 | 8,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,30 | 14,99 | 43,39 | 20,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 419,18 | 402,76 | 328,85 | 309,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,46 | 22,04 | 19,81 | 27,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,32 | 1,32 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,26 | 1,31 | 1,28 | 1,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,10 | 0,15 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,31 | 2,30 | 1,87 | 1,31 |