DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,09 | 6,70 | 11,48 | 11,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,97 | 2,54 | 3,89 | 4,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,00 | 1,58 | 1,83 | 1,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,68 | 1,62 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 335,23 | 266,98 | 317,41 | 295,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,21 | -20,36 | 18,89 | -6,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,53 | 15,74 | 16,30 | 16,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,99 | 5,52 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 98,87 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,45 | 78,83 | 80,42 | 78,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,53 | 31,07 | 34,56 | 35,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,21 | 73,22 | 66,61 | 51,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,50 | 47,05 | 18,90 | 30,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,53 | 192,90 | 171,90 | 123,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 66,90 | 73,34 | 85,47 | 42,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,91 | 2,08 | 2,34 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,35 | 1,37 | 1,51 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,17 | 0,14 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,78 | 0,68 | 0,62 | 0,53 |