DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,67 | 15,10 | 15,07 | 12,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,19 | 3,75 | 4,95 | 3,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,21 | 1,41 | 1,36 | 1,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,89 | 2,86 | 2,24 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 104,99 | 120,15 | 91,49 | 103,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,31 | 14,43 | -23,85 | 13,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,52 | 11,30 | 14,26 | 13,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,20 | 4,94 | 6,88 | 5,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,84 | 94,40 | 98,87 | 98,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,05 | 80,32 | 72,76 | 71,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 183,74 | 182,43 | 196,47 | 139,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,80 | 16,68 | 15,09 | 9,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,08 | 45,35 | 39,06 | 22,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 276,69 | 242,73 | 242,14 | 185,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,74 | 24,56 | 23,44 | 24,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,44 | 1,63 | 1,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,35 | 1,53 | 1,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,06 | 0,10 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,89 | 1,86 | 1,24 | 0,97 |