DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -53,75 | -23,98 | -17,58 | -23,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -706,35 | -372,65 | -48,71 | -121,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,08 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,45 | 3,69 | 4,79 | 6,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24,00 | 25,69 | 114,85 | 45,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,04 | 346,99 | -60,09 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -255,02 | 49,81 | 26,70 | 56,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | -260,63 | 41,58 | 20,26 | 72,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 271,02 | -896,15 | -240,40 | -167,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,15 | 110,70 | 255,61 | 266,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,46 | 452,36 | 312,91 | 382,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.594,64 | 1.512,11 | 547,16 | 967,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 39,85 | 24,22 | -68,62 | -237,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,29 | 0,72 | 0,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,12 | 0,14 | 0,34 | 0,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,93 | 0,89 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,45 | 2,69 | 3,79 | 5,12 |