DUPONT
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,56 | -13,85 | -9,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -41,96 | -242,32 | -186,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,57 | 6,99 | 7,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,76 | 11,99 | 10,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,87 | 22,81 | -16,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 67,54 | 63,99 | 14,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 61,50 | 60,11 | -40,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -68,23 | -403,14 | 454,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 288,39 | 253,37 | 304,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 426,91 | 430,72 | 113,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.110,67 | 996,64 | 1.084,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -115,85 | -262,99 | -382,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,51 | 0,33 | 0,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,13 | 0,11 | 0,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,92 | 0,91 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,57 | 5,99 | 6,59 |