DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,60 | 10,21 | 10,12 | 8,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,25 | 7,31 | 6,15 | 5,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 0,98 | 1,12 | 1,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,42 | 1,47 | 1,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 269,91 | 288,67 | 348,08 | 338,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,10 | 6,95 | 20,58 | -2,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,25 | 25,41 | 23,07 | 22,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,59 | 9,43 | 8,18 | 7,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,06 | 95,48 | 94,38 | 94,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,53 | 81,21 | 79,64 | 79,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,91 | 102,85 | 106,60 | 102,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,67 | 135,18 | 108,32 | 120,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,79 | 51,60 | 36,48 | 34,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 189,53 | 226,11 | 210,96 | 224,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 75,11 | 91,40 | 101,37 | 109,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 2,05 | 2,02 | 2,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,25 | 1,12 | 1,22 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,39 | 0,35 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,42 | 0,47 | 0,47 |