DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,34 | 11,79 | 16,67 | 5,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,16 | 29,45 | 38,62 | 15,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,21 | 0,26 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,22 | 1,89 | 1,65 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 318,36 | 328,41 | 397,88 | 344,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,11 | 3,16 | 21,16 | -13,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,30 | 43,24 | 51,49 | 44,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 37,55 | 39,10 | 47,91 | 27,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,24 | 79,36 | 84,90 | 59,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,85 | 94,90 | 94,95 | 91,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 237,48 | 222,38 | 275,65 | 338,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,85 | 15,40 | 17,00 | 60,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,98 | 3,03 | 2,32 | 13,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 327,37 | 320,74 | 358,42 | 372,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 79,93 | 109,75 | 194,52 | 150,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,61 | 1,99 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,35 | 1,57 | 1,94 | 1,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,81 | 0,74 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 0,89 | 0,65 | 0,50 |