DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,16 | 2,41 | 1,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,18 | 4,79 | 4,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,32 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,57 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 180,24 | 150,53 | 130,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,08 | -16,48 | -13,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,48 | 8,49 | 7,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,96 | 7,52 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,08 | 63,76 | 78,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,88 | 19,86 | 16,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,33 | 44,67 | 53,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,06 | 12,76 | 5,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 219,24 | 235,98 | 286,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 227,42 | 219,00 | 233,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,11 | 2,29 | 2,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,87 | 1,95 | 1,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,17 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,57 | 0,57 |