DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -11,75 | -20,27 | -22,19 | -35,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -41,12 | -96,89 | -50,81 | -17,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,11 | 0,19 | 0,72 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,76 | 1,89 | 2,31 | 2,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,05 | 7,95 | 13,57 | 46,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,22 | -39,13 | 70,83 | 244,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,35 | 17,37 | 6,95 | 5,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | -20,36 | -64,46 | -31,86 | -9,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 201,91 | 150,09 | 159,44 | 189,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,15 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,60 | 61,97 | 82,24 | 38,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 266,97 | 228,11 | 207,90 | 27,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 85,79 | 52,27 | 169,21 | 27,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 347,60 | 402,68 | 358,29 | 79,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -4,74 | -13,33 | -27,41 | -24,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,72 | 0,40 | 0,33 | 0,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,14 | 0,09 | 0,09 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,88 | 0,81 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,76 | 0,89 | 1,31 | 1,82 |