DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,86 | 7,27 | 9,93 | 6,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,63 | 11,89 | 10,44 | 15,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 0,44 | 0,64 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,40 | 1,50 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.894,82 | 747,54 | 1.213,33 | 513,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 71,30 | -60,55 | 62,31 | -57,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,38 | 13,47 | 5,51 | 7,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,42 | 15,48 | 12,93 | 18,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,13 | 91,13 | 94,73 | 93,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,48 | 84,28 | 85,22 | 92,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 125,67 | 52,55 | 135,73 | 181,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,56 | 64,81 | 33,91 | 82,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,15 | 35,42 | 93,72 | 60,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 257,21 | 400,18 | 291,72 | 558,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 933,85 | 669,75 | 589,68 | 625,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,33 | 5,47 | 2,55 | 4,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,92 | 4,62 | 2,26 | 4,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,52 | 0,49 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,40 | 0,50 | 0,29 |