DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,26 | -2,37 | -2,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,50 | -5,83 | -4,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,15 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,66 | 2,71 | 2,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 689,62 | 544,61 | 686,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,64 | -21,03 | 26,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,78 | 3,68 | 2,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,82 | -2,05 | -2,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -306,19 | 284,07 | 226,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,00 | 45,06 | 13,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 104,20 | 136,99 | 97,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 155,64 | 186,09 | 143,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 142,99 | 178,66 | 124,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.117,28 | -1.071,43 | -1.126,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,49 | 0,50 | 0,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,15 | 0,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,71 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,66 | 1,71 | 1,76 |