DUPONT
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,72 | 2,91 | 3,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,92 | 4,20 | 2,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 0,34 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,99 | 2,03 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 274,85 | 138,43 | 255,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,89 | -49,64 | 84,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,22 | 22,33 | 14,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,16 | 4,55 | 3,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,86 | 92,26 | 86,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,16 | 99,46 | 62,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,02 | 41,53 | 27,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,17 | 19,98 | 17,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 67,09 | 146,75 | 102,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,66 | 51,27 | 60,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,30 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 0,98 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,45 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,99 | 1,03 | 1,26 |