DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,49 | 2,57 | 1,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,58 | 9,60 | 4,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,21 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,29 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 212,80 | 304,85 | 371,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45,65 | 43,26 | 21,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,07 | 21,11 | 9,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,53 | 14,88 | 8,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,76 | 82,04 | 77,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,62 | 78,67 | 75,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 250,86 | 167,56 | 128,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 266,21 | 152,35 | 147,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,38 | 13,69 | 6,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 514,30 | 339,52 | 282,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 799,68 | 723,73 | 719,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,00 | 2,76 | 2,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,73 | 1,72 | 1,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,23 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,46 | 0,43 |