DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,94 | -14,14 | 6,57 | 28,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,77 | -4,77 | 7,58 | 41,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,18 | 1,41 | 0,40 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,14 | 2,10 | 2,17 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 255,37 | 258,62 | 46,79 | 50,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,00 | 1,27 | -81,91 | 8,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,40 | 8,69 | 61,71 | 62,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,04 | -2,85 | 16,45 | 49,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,21 | 167,29 | 46,10 | 84,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,69 | 100,00 | 100,00 | 100,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,26 | 115,33 | 89,75 | 98,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,55 | 57,98 | 8,13 | 4,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,83 | 4,15 | 17,58 | 11,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 231,40 | 186,93 | 166,62 | 163,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 49,45 | 36,10 | -15,02 | 4,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,37 | 0,59 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 1,00 | 0,33 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,28 | 0,82 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 1,29 | 1,17 | 0,51 |