DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,72 | 4,18 | 4,04 | 2,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,08 | 4,96 | 4,47 | 2,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,74 | 0,80 | 0,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,13 | 1,13 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,18 | 29,80 | 32,06 | 35,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,73 | 13,83 | 7,58 | 10,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,67 | 34,95 | 34,80 | 28,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,89 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,96 | 76,54 | 75,83 | 65,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,99 | 39,79 | 39,52 | 30,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,19 | 53,29 | 62,53 | 51,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,68 | 1,43 | 0,24 | 3,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 175,15 | 186,02 | 189,21 | 172,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,71 | 10,59 | 12,14 | 11,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,26 | 3,31 | 3,71 | 3,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,76 | 2,79 | 3,03 | 2,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,62 | 0,58 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,13 | 0,13 | 0,16 |