DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,51 | 18,34 | 22,86 | 21,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,25 | 28,22 | 35,00 | 34,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,61 | 0,61 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,07 | 1,07 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 628,98 | 681,85 | 682,50 | 744,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,84 | 8,41 | 0,09 | 9,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,88 | 54,35 | 53,27 | 58,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,70 | 38,74 | 38,32 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,77 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,53 | 89,23 | 90,33 | 89,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,36 | 48,07 | 28,60 | 11,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,79 | 55,38 | 64,02 | 78,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,98 | 15,79 | 14,17 | 9,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 189,46 | 119,42 | 127,09 | 186,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 123,49 | 151,84 | 172,54 | 290,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 3,13 | 3,65 | 4,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,29 | 2,40 | 2,61 | 3,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,80 | 0,79 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,07 | 0,07 | 0,08 |