DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,02 | 5,73 | 4,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 45,63 | 36,06 | 30,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,14 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,10 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 182,10 | 173,26 | 161,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,01 | -4,85 | -6,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,76 | 56,39 | 49,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,32 | 33,04 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,97 | 89,44 | 91,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,20 | 53,55 | 44,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,62 | 51,75 | 93,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,64 | 15,17 | 22,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 185,36 | 168,80 | 148,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 155,21 | 214,26 | 170,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,72 | 3,02 | 2,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 2,61 | 2,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,73 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,10 | 0,09 |