DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,54 | 1,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,01 | 2,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,20 | 21,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,40 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,87 | 16,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,79 | 3,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 127,16 | 95,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 89,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,17 | 161,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,22 | 132,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 228,71 | 222,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,96 | 5,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,67 | 1,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,67 | 1,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,25 |