DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,09 | 12,14 | 4,46 | 0,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,05 | 13,78 | 4,60 | 0,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,53 | 0,57 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 1,66 | 1,72 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 638,22 | 515,89 | 571,76 | 494,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,43 | -19,17 | 10,83 | -13,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,70 | 12,74 | 12,52 | 9,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,56 | 18,69 | 8,10 | 4,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,99 | 87,26 | 67,13 | 8,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,77 | 84,49 | 84,65 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 125,02 | 181,23 | 171,39 | 205,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,86 | 59,25 | 60,15 | 89,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,80 | 18,76 | 11,10 | 16,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 279,70 | 383,01 | 369,35 | 359,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 106,09 | 190,61 | 184,44 | 157,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,54 | 1,47 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,34 | 1,26 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,44 | 0,43 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,66 | 0,72 | 0,57 |