DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,18 | 5,86 | 11,61 | 3,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,41 | 1,55 | 4,81 | 1,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,76 | 0,56 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,12 | 4,97 | 4,29 | 4,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 894,62 | 1.233,94 | 883,09 | 789,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,21 | 37,93 | -28,43 | -10,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,02 | 11,60 | 12,88 | 12,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,97 | 7,06 | 11,94 | 8,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 9,13 | 30,65 | 52,94 | 28,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 50,63 | 71,54 | 76,16 | 78,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 160,56 | 100,29 | 116,71 | 218,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 306,85 | 258,23 | 333,85 | 439,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 93,09 | 96,70 | 57,18 | 89,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 519,28 | 320,60 | 430,06 | 587,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 178,48 | 90,91 | 229,01 | 382,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,09 | 1,28 | 1,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,36 | 0,47 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,33 | 0,34 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,20 | 4,04 | 3,35 | 3,19 |