DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,46 | 1,66 | 1,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,09 | 2,45 | 1,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,17 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,23 | 3,93 | 3,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 314,42 | 308,31 | 249,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 176,74 | -1,94 | -19,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,09 | 11,48 | 8,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,79 | 8,17 | 6,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35,59 | 39,08 | 34,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,24 | 76,84 | 79,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 121,90 | 95,41 | 147,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 280,16 | 293,19 | 339,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,75 | 75,55 | 98,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 385,12 | 366,09 | 462,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 386,17 | 226,58 | 256,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,22 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,46 | 0,35 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,31 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,28 | 2,98 | 2,97 |