DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,22 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,96 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,32 | 4,43 | 7,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,15 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | -80,03 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,00 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 10,48 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 9,15 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 755,11 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.224,35 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 518,05 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.965,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,46 | 40,00 | 34,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,19 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,62 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,32 | 3,43 | 6,52 |