DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,04 | 1,89 | 2,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -429,72 | -586,22 | -1.174,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,33 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,01 | -0,01 | -0,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,64 | 4,60 | 2,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,50 | -30,75 | -42,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,17 | 12,55 | -32,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | -73,10 | 27,76 | -307,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 587,84 | -2.111,96 | 381,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,14 | 58,97 | 87,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 804,09 | 914,11 | 1.056,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 480,51 | 546,19 | 637,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86,89 | 106,79 | 159,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.404,57 | -1.431,44 | -1.464,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,61 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,01 | -1,01 | -1,01 |