DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,86 | 41,57 | 27,64 | 19,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,25 | 12,23 | 9,33 | 6,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,66 | 0,56 | 1,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,38 | 5,19 | 5,27 | 1,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 41,93 | 47,25 | 38,81 | 37,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,75 | 12,69 | -17,86 | -3,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,62 | 33,71 | 33,66 | 29,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,18 | 15,31 | 10,85 | 7,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,40 | 99,90 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,81 | 79,98 | 86,00 | 85,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,90 | 94,97 | 80,10 | 85,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,91 | 6,90 | 6,41 | 9,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,76 | 5,84 | 2,01 | 1,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 142,96 | 168,39 | 202,65 | 156,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5,28 | 7,81 | 6,88 | 4,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,56 | 1,47 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 1,51 | 1,43 | 1,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,70 | 0,69 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,38 | 4,02 | 4,24 | 0,91 |