DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,33 | 19,77 | 10,90 | 7,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,57 | 3,38 | 1,98 | 1,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,82 | 1,90 | 1,65 | 1,84 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,07 | 3,08 | 3,32 | 2,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 723,88 | 864,08 | 811,06 | 741,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,92 | 19,37 | -6,14 | -8,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,56 | 21,38 | 18,46 | 19,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,97 | 5,09 | 3,66 | 3,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,59 | 85,78 | 67,98 | 58,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,30 | 77,44 | 79,78 | 72,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,24 | 39,03 | 30,01 | 30,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 157,93 | 150,35 | 193,21 | 172,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 70,11 | 50,84 | 34,96 | 17,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 167,06 | 164,75 | 195,04 | 173,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 68,80 | 87,91 | 95,99 | 106,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,29 | 1,28 | 1,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,34 | 0,23 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,14 | 0,12 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,07 | 2,08 | 2,32 | 1,65 |