DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 75,25 | 78,26 | 1,75 | 0,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,34 | 11,82 | 0,36 | 0,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,16 | 1,58 | 1,07 | 1,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 19,49 | 4,20 | 4,49 | 4,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.153,52 | 2.892,45 | 2.131,19 | 2.616,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,12 | 34,31 | -26,32 | 22,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,42 | 15,61 | 6,13 | 3,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,81 | 14,42 | 2,97 | 2,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49,07 | 85,34 | 9,62 | 2,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 96,03 | 127,30 | 77,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 0,79 | 0,67 | 0,85 | 0,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 73,78 | 66,49 | 123,25 | 121,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 111,49 | 52,05 | 94,68 | 60,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 69,28 | 63,14 | 129,01 | 117,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -672,25 | -405,32 | -447,29 | -421,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,38 | 0,55 | 0,63 | 0,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,01 | 0,03 | 0,02 | 0,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,73 | 0,62 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 18,49 | 3,20 | 3,49 | 3,47 |