DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,95 | 22,67 | 4,02 | 5,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,63 | 10,48 | 2,77 | 4,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,47 | 0,43 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,44 | 4,59 | 3,41 | 3,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.838,92 | 5.669,97 | 6.631,28 | 5.619,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,14 | -17,09 | 16,95 | -15,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,46 | 5,44 | 6,85 | 6,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,72 | 15,49 | 9,28 | 14,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,57 | 73,45 | 39,53 | 39,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,38 | 92,09 | 75,56 | 74,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 222,69 | 317,19 | 401,86 | 380,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,42 | 85,58 | 59,52 | 63,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 74,11 | 76,07 | 85,80 | 86,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 354,06 | 526,33 | 577,34 | 640,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 925,07 | 2.669,73 | 4.392,68 | 2.525,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,48 | 1,72 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 1,20 | 1,50 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,32 | 0,33 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,61 | 3,75 | 2,50 | 2,35 |