DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,01 | 5,04 | 2,00 | 5,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,31 | 11,93 | 3,02 | 3,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,19 | 0,43 | 0,86 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,59 | 2,23 | 1,53 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 283,54 | 163,61 | 626,41 | 1.413,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,51 | -42,30 | 282,86 | 125,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,34 | 9,63 | 8,82 | 7,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,77 | 16,05 | 4,16 | 5,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,46 | 91,69 | 90,86 | 87,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,36 | 81,06 | 80,04 | 77,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 362,41 | 515,56 | 281,42 | 177,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 312,63 | 466,40 | 117,17 | 62,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 319,03 | 528,10 | 199,10 | 80,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 692,35 | 1.011,61 | 491,24 | 269,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 101,16 | 118,20 | 367,67 | 416,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,35 | 1,77 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,79 | 1,38 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,47 | 0,42 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,59 | 1,23 | 0,65 | 0,76 |