DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,70 | 1,83 | 0,96 | 0,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,76 | 1,16 | 1,08 | 1,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,41 | 0,26 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,09 | 3,87 | 3,46 | 3,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,91 | 19,03 | 10,67 | 7,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,13 | 74,35 | -43,91 | -27,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,13 | 21,74 | 28,10 | 33,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,84 | 1,76 | 1,51 | 1,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55,74 | 88,16 | 88,93 | 81,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 47,99 | 74,78 | 80,30 | 71,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.072,80 | 595,26 | 993,53 | 1.335,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 696,35 | 288,14 | 445,93 | 677,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 94,63 | 36,04 | 30,44 | 47,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.532,05 | 852,18 | 1.342,77 | 1.802,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,04 | 9,70 | 9,76 | 9,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,28 | 1,33 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,94 | 1,02 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,09 | 2,87 | 2,46 | 2,36 |