DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,07 | -10,93 | -8,03 | -3,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,02 | -4,95 | -0,96 | -5,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,44 | 1,80 | 5,65 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,23 | 1,48 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 112,22 | 65,72 | 230,82 | 19,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,29 | -41,43 | 251,21 | -91,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,01 | -0,24 | 0,49 | 7,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,05 | -0,95 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,10 | 100,39 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62,37 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,90 | 34,18 | 20,24 | 12,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,02 | 0,03 | 0,01 | 0,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,91 | 29,86 | 19,34 | 1,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 107,31 | 145,11 | 51,72 | 437,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,97 | 19,40 | 19,38 | 22,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,53 | 3,89 | 2,45 | 24,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,53 | 3,88 | 2,45 | 24,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,28 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,23 | 0,48 | 0,09 |