DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,08 | 1,53 | 1,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,37 | 10,08 | 10,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,14 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,09 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 32,07 | 42,84 | 37,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,82 | 33,57 | -12,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,97 | 27,37 | 28,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,25 | 12,99 | 13,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,28 | 95,69 | 96,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,10 | 81,07 | 80,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,75 | 37,42 | 42,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,16 | 2,43 | 3,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,70 | 13,42 | 18,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 79,30 | 79,62 | 90,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,48 | 20,72 | 21,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 2,24 | 2,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 2,06 | 2,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,88 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,10 |