DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 27,81 | 18,79 | 23,66 | 22,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,59 | 5,97 | 5,71 | 5,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 0,47 | 0,64 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,86 | 6,71 | 6,48 | 6,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 159,42 | 121,79 | 170,37 | 164,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,11 | -23,61 | 39,90 | -3,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,47 | 20,90 | 20,33 | 20,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,88 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,46 | 85,37 | 65,91 | 76,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 136,57 | 133,40 | 156,39 | 140,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 362,34 | 527,17 | 625,06 | 315,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,27 | 2,72 | 5,79 | 3,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 565,41 | 754,54 | 548,08 | 554,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 36,21 | 30,60 | 29,98 | 31,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,14 | 1,13 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,50 | 0,63 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,04 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,87 | 5,73 | 5,49 | 5,35 |