DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,90 | 16,11 | 17,11 | 16,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,16 | 22,07 | 22,70 | 22,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,60 | 0,58 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,21 | 1,30 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 904,30 | 1.078,90 | 1.195,24 | 1.235,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,78 | 19,31 | 10,78 | 3,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,35 | 35,42 | 38,60 | 36,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,04 | 28,41 | 29,03 | 29,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,79 | 96,70 | 97,43 | 96,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,48 | 80,35 | 80,26 | 79,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,94 | 53,56 | 58,33 | 68,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,76 | 11,10 | 11,76 | 9,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,30 | 20,86 | 39,28 | 23,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 277,22 | 272,85 | 272,80 | 304,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 549,35 | 636,72 | 661,83 | 811,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,00 | 4,75 | 3,86 | 4,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,63 | 4,53 | 3,62 | 4,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,55 | 0,57 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,30 | 0,30 |