DUPONT

  Đơn vị Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 3,62 1,62 0,80
Lợi nhuận biên (ROS) % 1,04 0,53 0,16
Vòng quay tổng tài sản vòng 0,35 0,32 0,48
Đòn bẩy tài chính Lần 9,99 9,53 10,11

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Doanh thu thuần Tỷ 736,74 646,30 1.035,31
Tăng trưởng doanh thu % 13,73 -12,28 60,19
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 6,75 8,17 5,84
Tỷ lệ EBIT % 3,25 2,68 1,41
Tỷ lệ EBT/EBIT % 41,32 19,76 20,58
Tỷ lệ EAT/EBT % 77,82 100,00 56,21

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Thời gian thu tiền khách hàng Ngày 125,99 130,29 90,60
Thời gian tồn kho Ngày 112,94 130,04 79,05
Thời gian trả cho nhà cung cấp Ngày 150,38 148,34 98,85
Vòng quay vốn lưu động Ngày 235,83 253,39 170,02

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Vốn lưu động ròng Tỷ 54,01 56,04 59,12
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần 1,03 1,03 1,03
Khả năng thanh toán nhanh Lần 0,56 0,54 0,58
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần 0,10 0,11 0,10
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần 8,99 8,53 9,11