DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,97 | -2,58 | 2,02 | 7,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,36 | -7,80 | 9,11 | 12,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,18 | 0,13 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 1,86 | 1,73 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.550,05 | 1.323,83 | 901,85 | 2.549,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 90,65 | -70,91 | -31,88 | 182,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,64 | 27,03 | 12,97 | 35,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,58 | 8,95 | 29,02 | 23,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,97 | -12,86 | 45,45 | 79,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,85 | 678,25 | 69,06 | 65,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,28 | 246,36 | 343,01 | 178,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 119,87 | 251,30 | 282,13 | 327,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,98 | 152,71 | 120,11 | 76,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 281,71 | 690,56 | 1.037,88 | 524,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 857,40 | 403,26 | 371,60 | 1.235,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,19 | 1,17 | 1,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,76 | 0,80 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,66 | 0,64 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,01 | 0,99 | 0,86 | 0,80 |