DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,13 | 0,42 | 0,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,34 | 11,10 | 6,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,41 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 331,19 | 254,09 | 450,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,30 | -23,28 | 77,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,06 | 34,83 | 29,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,37 | 20,17 | 12,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,50 | 78,32 | 112,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,03 | 70,27 | 47,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 317,46 | 447,98 | 307,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 712,30 | 1.062,58 | 393,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 85,89 | 132,73 | 64,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 949,27 | 2.178,32 | 1.163,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.070,86 | 3.632,45 | 3.269,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,45 | 2,49 | 2,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 1,72 | 1,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,36 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,47 | 0,49 |